地婆訶羅 ( 地địa 婆bà 訶ha 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Divākara,中印度人。譯曰日照。唐則天武后時來,於弘福寺譯華嚴經入法界品。華嚴綱目曰:「中天竺藏法師地婆訶羅,唐言日照。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Divākara , 中trung 印ấn 度độ 人nhân 。 譯dịch 曰viết 日nhật 照chiếu 。 唐đường 則tắc 天thiên 武võ 后hậu 時thời 來lai , 於ư 弘hoằng 福phước 寺tự 譯dịch 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 入nhập 法Pháp 界Giới 品phẩm 。 華hoa 嚴nghiêm 綱cương 目mục 曰viết : 「 中trung 天Thiên 竺Trúc 藏tạng 法Pháp 師sư 地địa 婆bà 訶ha 羅la , 唐đường 言ngôn 日nhật 照chiếu 。 」 。