異慧 ( 異dị 慧tuệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)異於正理之種種邪智也。大疏九曰:「勿生於異慧。(中略)異慧是分別妄想之慧。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 異dị 於ư 正chánh 理lý 之chi 種chủng 種chủng 邪tà 智trí 也dã 。 大đại 疏sớ 九cửu 曰viết : 「 勿vật 生sanh 於ư 異dị 慧tuệ 。 ( 中trung 略lược ) 異dị 慧tuệ 是thị 分phân 別biệt 妄vọng 想tưởng 之chi 慧tuệ 。 」 。