彌遲伽 ( 彌di 遲trì 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (堂塔)塔名。本行集經三十三曰:「龍王起塔,名彌遲伽,隋言土塔。」梵Mṛttika。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 堂đường 塔tháp ) 塔tháp 名danh 。 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 三tam 十thập 三tam 曰viết : 「 龍long 王vương 起khởi 塔tháp , 名danh 彌di 遲trì 伽già , 隋tùy 言ngôn 土thổ 塔tháp 。 」 梵Phạm M ṛ ttika 。