異品遍無性 ( 異dị 品phẩm 遍biến 無vô 性tánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)因明學之語。於體當具三義中之第三義,謂因必望於宗之異品即異喻之物,具宗義徧無之性也。見入正理論因明大疏上二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 明minh 學học 之chi 語ngữ 。 於ư 體thể 當đương 具cụ 三tam 義nghĩa 中trung 之chi 第đệ 三tam 義nghĩa , 謂vị 因nhân 必tất 望vọng 於ư 宗tông 之chi 異dị 品phẩm 即tức 異dị 喻dụ 之chi 物vật , 具cụ 宗tông 義nghĩa 徧biến 無vô 之chi 性tánh 也dã 。 見kiến 入nhập 正chánh 理lý 論luận 因nhân 明minh 大đại 疏sớ 上thượng 二nhị 。