Chuẩn 彌勒受決經 ( 彌Di 勒Lặc 受thọ 決quyết 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)羅什譯彌勒下生經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 羅la 什thập 譯dịch 彌Di 勒Lặc 下hạ 生sanh 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 彌勒受決經 ( 彌Di 勒Lặc 受thọ 決quyết 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)羅什譯彌勒下生經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 羅la 什thập 譯dịch 彌Di 勒Lặc 下hạ 生sanh 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển