彌勒受決經 ( 彌Di 勒Lặc 受thọ 決quyết 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)羅什譯彌勒下生經之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 羅la 什thập 譯dịch 彌Di 勒Lặc 下hạ 生sanh 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。