異學 ( 異dị 學học )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)異於我道之學問。毀斥之稱。涅槃經一曰:「摧伏異學壞正法者。」散善義曰:「異見異學。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 異dị 於ư 我ngã 道đạo 之chi 學học 問vấn 。 毀hủy 斥xích 之chi 稱xưng 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一nhất 曰viết : 「 摧tồi 伏phục 異dị 學học 。 壞hoại 正Chánh 法Pháp 者giả 。 」 散tán 善thiện 義nghĩa 曰viết : 「 異dị 見kiến 異dị 學học 。 」 。