Chuẩn 異緣 ( 異dị 緣duyên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)謂他事懸心也。大日經疏八曰:「情有所注,不復異緣。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 他tha 事sự 懸huyền 心tâm 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 八bát 曰viết : 「 情tình 有hữu 所sở 注chú , 不bất 復phục 異dị 緣duyên 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 異緣 ( 異dị 緣duyên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)謂他事懸心也。大日經疏八曰:「情有所注,不復異緣。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 他tha 事sự 懸huyền 心tâm 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 八bát 曰viết : 「 情tình 有hữu 所sở 注chú , 不bất 復phục 異dị 緣duyên 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển