異端 ( 異dị 端đoan )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂與我道不同者。指外道外教而言。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 與dữ 我ngã 道đạo 不bất 同đồng 者giả 。 指chỉ 外ngoại 道đạo 外ngoại 教giáo 而nhi 言ngôn 。