彌迦 ( 彌di 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Mekā,牧女名。慧琳音義十二曰:「彌迦,佛成道來獻乳糜牧牛女名也,此無正翻也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Mekā , 牧mục 女nữ 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 二nhị 曰viết 。 彌di 迦ca , 佛Phật 成thành 道Đạo 來lai 獻hiến 乳nhũ 糜mi 牧mục 牛ngưu 女nữ 名danh 也dã , 此thử 無vô 正chánh 翻phiên 也dã 。 」 。