底沙佛 ( 底Để 沙Sa 佛Phật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (佛名)Tiṣya,又作弗沙Puṣya,佛名。原為星。以星為佛名。釋尊百劫之修相中,逢此佛,翹足讚偈,因超九劫。詳見底沙項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 佛Phật 名danh ) Ti ṣ ya , 又hựu 作tác 弗Phất 沙Sa 佛Phật 名danh 。 原nguyên 為vi 星tinh 。 以dĩ 星tinh 為vi 佛Phật 名danh 。 釋thích 尊tôn 百bách 劫kiếp 之chi 修tu 相tướng 中trung , 逢phùng 此thử 佛Phật , 翹kiều 足túc 讚tán 偈kệ , 因nhân 超siêu 九cửu 劫kiếp 。 詳tường 見kiến 底để 沙sa 項hạng 。