帝利耶瞿榆泥伽 ( 帝đế 利lợi 耶da 瞿cù 榆 泥nê 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Tiryagyoni-gati,新譯曰傍行(畜生趣),畜生之異名也。見名義集二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Tiryagyoni - gati , 新tân 譯dịch 曰viết 傍bàng 行hành ( 畜súc 生sanh 趣thú ) , 畜súc 生sanh 之chi 異dị 名danh 也dã 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 二nhị 。