Chuẩn 帝弓 ( 帝đế 弓cung ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)天帝之弓,虹之異名。同天弓。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 天thiên 帝đế 之chi 弓cung , 虹hồng 之chi 異dị 名danh 。 同đồng 天thiên 弓cung 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 帝弓 ( 帝đế 弓cung ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)天帝之弓,虹之異名。同天弓。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 天thiên 帝đế 之chi 弓cung , 虹hồng 之chi 異dị 名danh 。 同đồng 天thiên 弓cung 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển