提婆犀那 ( 提đề 婆bà 犀 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Devasena,羅漢名。譯作天軍。見西域記四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 羅La 漢Hán 名danh 。 譯dịch 作tác 天thiên 軍quân 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 四tứ 。