提婆俱吒 ( 提đề 婆bà 俱câu 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)山名。譯作天臺。善見律第七。見翻梵語。梵Devakūṭa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 山sơn 名danh 。 譯dịch 作tác 天thiên 臺đài 。 善thiện 見kiến 律luật 第đệ 七thất 。 見kiến 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 。 梵Phạm Devakū ṭ a 。