Chuẩn 投身飼餓虎經 ( 投đầu 身thân 飼tự 餓ngạ 虎hổ 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)菩薩投身飼餓虎起塔因緣經之略名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 投đầu 身thân 飼tự 餓ngạ 虎hổ 起khởi 塔tháp 因nhân 緣duyên 經kinh 之chi 略lược 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 投身飼餓虎經 ( 投đầu 身thân 飼tự 餓ngạ 虎hổ 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)菩薩投身飼餓虎起塔因緣經之略名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 投đầu 身thân 飼tự 餓ngạ 虎hổ 起khởi 塔tháp 因nhân 緣duyên 經kinh 之chi 略lược 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển