兜牟盧 ( 兜đâu 牟mâu 盧lô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)天名。慧琳音義十二曰:「兜牟盧,梵語天名也。此即四姊妹女天之兄也。並是欲界中諸天眷屬。」梵Tumbura。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 天thiên 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 二nhị 曰viết 。 兜đâu 牟mâu 盧lô 梵Phạn 語ngữ 天thiên 名danh 也dã 。 此thử 即tức 四tứ 姊tỷ 妹muội 女nữ 天thiên 之chi 兄huynh 也dã 。 並tịnh 是thị 欲dục 界giới 中trung 。 諸chư 天thiên 眷quyến 屬thuộc 。 」 梵Phạm Tumbura 。