怛囉吒 ( 怛đát 囉ra 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)又作怛囉磔。譯曰叱呵。大日經疏九曰:「怛囉吒,是叱呵懾伏之義,如師子奮怒大吼時,眾獸無不懾伏。」梵Traṭa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 作tác 怛đát 囉ra 磔trách 。 譯dịch 曰viết 叱sất 呵ha 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 曰viết 怛đát 囉ra 吒tra 。 是thị 叱sất 呵ha 懾nhiếp 伏phục 之chi 義nghĩa 如như 師sư 子tử 。 奮phấn 怒nộ 大đại 吼hống 時thời , 眾chúng 獸thú 無vô 不bất 懾nhiếp 伏phục 。 」 梵Phạm Tra ṭ a 。