怛縛 ( 怛đát 縛phược )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Tvam,又作悉怛縛,怛縛也。譯曰汝。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Tvam , 又hựu 作tác 悉tất 怛đát 縛phược , 怛đát 縛phược 也dã 。 譯dịch 曰viết 汝nhữ 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。