達磨畢利 ( 達đạt 磨ma 畢tất 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Dharmapriya(-pri),比丘名。譯作法愛。見慈恩傳二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Dharmapriya ( - pri ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 作tác 法pháp 愛ái 。 見kiến 慈từ 恩ân 傳truyền 二nhị 。