達磨弗多 ( 達đạt 磨ma 弗phất 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Dharmaputra,太子名。譯曰法子。見歷代三寶記八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Dharmaputra , 太thái 子tử 名danh 。 譯dịch 曰viết 法pháp 子tử 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 八bát 。