達磨耶舍 ( 達đạt 磨ma 耶da 舍xá )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)Dharmayaśas,沙門名。譯曰法稱。見開元錄四。譯曰法明。見出三藏記十一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 法pháp 稱xưng 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 四tứ 。 譯dịch 曰viết 法pháp 明minh 。 見kiến 出xuất 三Tam 藏Tạng 記ký 十thập 一nhất 。