達磨菩提 ( 達đạt 磨ma 菩Bồ 提Đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Dharmabodhi,沙門名。譯曰法覺。見開元錄六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 法pháp 覺giác 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 六lục 。