達利瑟致 ( 達đạt 利lợi 瑟sắt 致trí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Dṛṣṭi,又作達梨舍那Darśana。譯曰見。邪見正見之見也。因明大疏中本曰:「達利瑟致,云見。」玄應音義六曰:「達梨舍那,此云見。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) D ṛ ṣ ṭ i , 又hựu 作tác 達đạt 梨lê 舍xá 那na Darśana 。 譯dịch 曰viết 見kiến 。 邪tà 見kiến 正chánh 見kiến 之chi 見kiến 也dã 。 因nhân 明minh 大đại 疏sớ 中trung 本bổn 曰viết : 「 達đạt 利lợi 瑟sắt 致trí , 云vân 見kiến 。 」 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 六lục 曰viết : 「 達đạt 梨lê 舍xá 那na , 此thử 云vân 見kiến 。 」 。