達利瑟致案多 ( 達đạt 利lợi 瑟sắt 致trí 案án 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Dṛṣṭyanta,譯曰見邊,所見之邊際也。乃因明之譬喻。譬喻者,以所見之邊為成立未所見之宗者,故名見邊。見因明大疏中本。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) D ṛ ṣ ṭ yanta , 譯dịch 曰viết 見kiến 邊biên , 所sở 見kiến 之chi 邊biên 際tế 也dã 。 乃nãi 因nhân 明minh 之chi 譬thí 喻dụ 。 譬thí 喻dụ 者giả , 以dĩ 所sở 見kiến 之chi 邊biên 為vi 成thành 立lập 未vị 所sở 見kiến 之chi 宗tông 者giả , 故cố 名danh 見kiến 邊biên 。 見kiến 因nhân 明minh 大đại 疏sớ 中trung 本bổn 。