達梨舍那 ( 達đạt 梨lê 舍xá 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語。又作達利瑟致。華言見。見有五種:一身見,二邊見,三見取,四戒取,五邪見。具此五種,名曰見惑。見翻譯名義集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 。 又hựu 作tác 達đạt 利lợi 瑟sắt 致trí 。 華hoa 言ngôn 見kiến 。 見kiến 有hữu 五ngũ 種chủng 一nhất 身thân 見kiến , 二nhị 邊biên 見kiến , 三tam 見kiến 取thủ , 四tứ 戒giới 取thủ , 五ngũ 邪tà 見kiến 。 具cụ 此thử 五ngũ 種chủng 名danh 曰viết 見kiến 惑hoặc 。 見kiến 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 。