答摩 ( 答đáp 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Tamas,數論所立自性冥諦三德之一。為闇之義,麤之義,赤之義,憂之義,瞋之義,苦之義。見唯識述記一末。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Tamas , 數số 論luận 所sở 立lập 自tự 性tánh 。 冥minh 諦đế 三tam 德đức 之chi 一nhất 。 為vi 闇ám 之chi 義nghĩa , 麤thô 之chi 義nghĩa , 赤xích 之chi 義nghĩa , 憂ưu 之chi 義nghĩa , 瞋sân 之chi 義nghĩa , 苦khổ 之chi 義nghĩa 。 見kiến 唯duy 識thức 述thuật 記ký 一nhất 末mạt 。