沓婆摩羅 ( 沓đạp 婆bà 摩ma 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)具名沓婆摩羅弗多羅。經論中末後之一語,漢譯曰沓婆摩羅子。如舍利弗多羅曰舍利子。見沓婆條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 具cụ 名danh 沓đạp 婆bà 摩ma 羅la 弗phất 多đa 羅la 。 經kinh 論luận 中trung 末mạt 後hậu 之chi 一nhất 語ngữ , 漢hán 譯dịch 曰viết 。 沓Đạp 婆Bà 摩Ma 羅La 子tử 。 如như 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 多đa 羅la 曰viết 舍Xá 利Lợi 子Tử 。 見kiến 沓đạp 婆bà 條điều 。