道前 ( 道đạo 前tiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)證悟實道以前之位次也。見道後條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 悟ngộ 實thật 道đạo 以dĩ 前tiền 之chi 位vị 次thứ 也dã 。 見kiến 道đạo 後hậu 條điều 。