道業 ( 道đạo 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)可感人天之果之善業為福業。可成佛果之善業為道業。以菩提心而修之諸業也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 可khả 感cảm 人nhân 天thiên 之chi 果quả 之chi 善thiện 業nghiệp 為vi 福phước 業nghiệp 。 可khả 成thành 佛Phật 果quả 之chi 善thiện 業nghiệp 為vi 道đạo 業nghiệp 。 以dĩ 菩Bồ 提Đề 心tâm 而nhi 修tu 之chi 諸chư 業nghiệp 也dã 。