倒我 ( 倒đảo 我ngã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)我無實體,思有我者,為顛倒之妄見,故云倒我。四顛倒之一。釋門歸敬儀中曰:「凡懷遵承倒我,我我因循,何由得覺?」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 我ngã 無vô 實thật 體thể , 思tư 有hữu 我ngã 者giả , 為vi 顛điên 倒đảo 之chi 妄vọng 見kiến , 故cố 云vân 倒đảo 我ngã 。 四tứ 顛điên 倒đảo 之chi 一nhất 。 釋thích 門môn 歸quy 敬kính 儀nghi 中trung 曰viết : 「 凡phàm 懷hoài 遵tuân 承thừa 倒đảo 我ngã , 我ngã 我ngã 因nhân 循tuần , 何hà 由do 得đắc 覺giác ? 」 。