ChuẩnLeave a comment Danh Tự Từ Điển Đạo Uyển 名字; C: míngzì; J: myōji; Có các nghĩa sau: 1. Danh và sắc (s: nāma-rūpa); 2. Danh hiệu, tước vị (s: nirukti, nāman); 3. Tên gọi và ngôn từ; 4. Giả danh; 5. Thuật ngữ và ngôn từ trong văn học Phật giáo. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:D-Từ Điển Đạo Uyển
ChuẩnLeave a comment Danh Tự Từ Điển Đạo Uyển 名字; C: míngzì; J: myōji; Có các nghĩa sau: 1. Danh và sắc (s: nāma-rūpa); 2. Danh hiệu, tước vị (s: nirukti, nāman); 3. Tên gọi và ngôn từ; 4. Giả danh; 5. Thuật ngữ và ngôn từ trong văn học Phật giáo. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:D-Từ Điển Đạo Uyển