名言種子 ( 名danh 言ngôn 種chủng 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二種子之一。謂之第八識色心生諸法之親因緣種子。是以名言為緣所熏之種子也。見二種子條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 子tử 之chi 一nhất 。 謂vị 之chi 第đệ 八bát 識thức 色sắc 心tâm 生sanh 諸chư 法pháp 之chi 親thân 因nhân 緣duyên 種chủng 子tử 。 是thị 以dĩ 名danh 言ngôn 為vi 緣duyên 所sở 熏huân 之chi 種chủng 子tử 也dã 。 見kiến 二nhị 種chủng 子tử 條điều 。