名目 ( 名danh 目mục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)法門之名稱數目也。又,集其名目之書,名為名目。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 法Pháp 門môn 之chi 名danh 稱xưng 數số 目mục 也dã 。 又hựu , 集tập 其kỳ 名danh 目mục 之chi 書thư , 名danh 為vi 名danh 目mục 。