藤蛇喻 ( 藤đằng 蛇xà 喻dụ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)出金光明經。迷執妄情所現之相,以為實有,恰如見藤蔓而以為蛇也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 出xuất 。 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 迷mê 執chấp 妄vọng 情tình 所sở 現hiện 之chi 相tướng 以dĩ 為vi 實thật 有hữu , 恰kháp 如như 見kiến 藤đằng 蔓mạn 而nhi 以dĩ 為vi 蛇xà 也dã 。