登座 ( 登đăng 座tòa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)禪宗之師將陞座,指座有法語,謂之登座。見象器箋。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 禪thiền 宗tông 之chi 師sư 將tương 陞thăng 座tòa , 指chỉ 座tòa 有hữu 法pháp 語ngữ , 謂vị 之chi 登đăng 座tòa 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 。