等流身 ( 等đẳng 流lưu 身thân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)密教所立四身之一。佛身變化,現與人天諸畜同類之形也,如曼荼羅中,外金剛部之諸眾及觀音之三十三身是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 所sở 立lập 四tứ 身thân 之chi 一nhất 。 佛Phật 身thân 變biến 化hóa , 現hiện 與dữ 人nhân 天thiên 諸chư 畜súc 同đồng 類loại 之chi 形hình 也dã , 如như 曼mạn 荼đồ 羅la 中trung , 外ngoại 金kim 剛cang 部bộ 之chi 諸chư 眾chúng 及cập 觀quán 音âm 之chi 三tam 十thập 三tam 身thân 是thị 也dã 。