等侶 ( 等đẳng 侶lữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)同類之人也。報恩經五曰:「共諸等侶出外遊觀。」涅槃經五曰:「又解脫者無有等侶。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 同đồng 類loại 之chi 人nhân 也dã 。 報báo 恩ân 經kinh 五ngũ 曰viết : 「 共cộng 諸chư 等đẳng 侶lữ 出xuất 外ngoại 遊du 觀quan 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 。 五ngũ 曰viết : 「 又hựu 解giải 脫thoát 者giả 。 無vô 有hữu 等đẳng 侶lữ 。 」 。