[金*本]蹬伽 ( [金*本] 蹬đẳng 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)仙人名。譯曰蛾。出於二十唯識述記下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 仙tiên 人nhân 名danh 。 譯dịch 曰viết 蛾nga 。 出xuất 於ư 二nhị 十thập 唯duy 識thức 述thuật 記ký 下hạ 。