引座 ( 引dẫn 座tòa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪林導引他陞座說法,而紹介於眾曰引座。見象器箋十一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 導đạo 引dẫn 他tha 陞thăng 座tòa 說thuyết 法Pháp 而nhi 紹thiệu 介giới 於ư 眾chúng 曰viết 引dẫn 座tòa 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 一nhất 。