但三衣 ( 但đãn 三tam 衣y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十二頭陀行之一。比丘但持僧伽梨、鬱多羅、安陀會之三衣,不更畜餘衣也。資持記下三之一曰:「但三衣,但猶獨也,三法服外無別衣故。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 二nhị 頭đầu 陀đà 行hành 之chi 一nhất 。 比Bỉ 丘Khâu 但đãn 持trì 僧tăng 伽già 梨lê 。 鬱uất 多đa 羅la 、 安an 陀đà 會hội 之chi 三tam 衣y , 不bất 更cánh 畜súc 餘dư 衣y 也dã 。 資tư 持trì 記ký 下hạ 三tam 之chi 一nhất 曰viết : 「 但đãn 三tam 衣y , 但đãn 猶do 獨độc 也dã , 三tam 法Pháp 服phục 外ngoại 無vô 別biệt 衣y 故cố 。 」 。