Chuẩn 檀興 ( 檀đàn 興hưng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)檀者布施行。興者與福。為施行而興福果也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 檀đàn 者giả 布bố 施thí 行hành 。 興hưng 者giả 與dữ 福phước 。 為vi 施thi 行hành 而nhi 興hưng 福phước 果quả 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 檀興 ( 檀đàn 興hưng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)檀者布施行。興者與福。為施行而興福果也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 檀đàn 者giả 布bố 施thí 行hành 。 興hưng 者giả 與dữ 福phước 。 為vi 施thi 行hành 而nhi 興hưng 福phước 果quả 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển