檀興 ( 檀đàn 興hưng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)檀者布施行。興者與福。為施行而興福果也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 檀đàn 者giả 布bố 施thí 行hành 。 興hưng 者giả 與dữ 福phước 。 為vi 施thi 行hành 而nhi 興hưng 福phước 果quả 也dã 。