曇無蘭 ( 曇đàm 無vô 蘭lan )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)比丘名。譯曰法正。見歷代三寶記七,開元錄三,貞元錄五。梵Dharmarakṣa。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 法pháp 正chánh 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 七thất , 開khai 元nguyên 錄lục 三tam , 貞trinh 元nguyên 錄lục 五ngũ 。 梵Phạm Dharmarak ṣ a 。