憺怕 ( 憺đam 怕phạ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)說文,憺安也。謂憺然安樂也。憺亦恬靜也。怕,靜也,無為也。廣雅,憺怕,寂寞也。亦恬靜也。言寂寥無人也。經文憺有時誤作惔。說文,惔憂也。非此義。怕又作泊。說文,泊無為也。廣雅,泊靜也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 說thuyết 文văn , 憺đam 安an 也dã 。 謂vị 憺đam 然nhiên 安an 樂lạc 也dã 。 憺đam 亦diệc 恬điềm 靜tĩnh 也dã 。 怕phạ , 靜tĩnh 也dã , 無vô 為vi 也dã 。 廣quảng 雅nhã , 憺đam 怕phạ , 寂tịch 寞mịch 也dã 。 亦diệc 恬điềm 靜tĩnh 也dã 。 言ngôn 寂tịch 寥liêu 無vô 人nhân 也dã 。 經kinh 文văn 憺đam 有hữu 時thời 誤ngộ 作tác 惔đàm 。 說thuyết 文văn , 惔đàm 憂ưu 也dã 。 非phi 此thử 義nghĩa 。 怕phạ 又hựu 作tác 泊bạc 。 說thuyết 文văn , 泊bạc 無vô 為vi 也dã 。 廣quảng 雅nhã , 泊bạc 靜tĩnh 也dã 。