擔木山 ( 擔đảm 木mộc 山sơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)梵名朅地洛迦山Khadiraka之譯名,九山,七金山之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 梵Phạm 名danh 朅khiết 地địa 洛lạc 迦ca 山sơn Khadiraka 之chi 譯dịch 名danh , 九cửu 山sơn , 七thất 金kim 山sơn 之chi 一nhất 。