曇摩跋羅 ( 曇đàm 摩ma 跋bạt 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)鬼神名。譯曰學帝王。見金光明文句七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 鬼quỷ 神thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 學học 帝đế 王vương 。 見kiến 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 七thất 。