擔步羅 ( 擔đảm 步bộ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)又作耽餔羅。藥果名。慧琳音義六十六曰:「耽餔羅,西國藥果名,俗士女多含此藥。」慈恩傳三曰:「擔步羅。」梵Tāmbūla。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 又hựu 作tác 耽đam 餔bô 羅la 。 藥dược 果quả 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 六lục 十thập 六lục 曰viết : 「 耽đam 餔bô 羅la , 西tây 國quốc 藥dược 果quả 名danh , 俗tục 士sĩ 女nữ 多đa 含hàm 此thử 藥dược 。 」 慈từ 恩ân 傳truyền 三tam 曰viết : 「 擔đảm 步bộ 羅la 。 」 梵Phạm Tāmbūla 。