大威光大菩薩三昧耶 ( 大đại 威uy 光quang 大đại 菩Bồ 薩Tát 三tam 昧muội 耶da )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)大日如來出生南方金剛光菩薩之三摩地也。見金剛頂經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 大đại 日nhật 如Như 來Lai 出xuất 生sanh 。 南nam 方phương 金kim 剛cang 光quang 菩Bồ 薩Tát 之chi 三tam 摩ma 地địa 也dã 。 見kiến 金kim 剛cang 頂đảnh 經kinh 。