大威德 ( 大đại 威uy 德đức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)有伏惡之勢,謂之大威。有護善之功,謂之大德。明王中之大威德,菩薩中之大威德,迦樓羅王中之大威德,各以其性德而名之。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 伏phục 惡ác 之chi 勢thế , 謂vị 之chi 大đại 威uy 。 有hữu 護hộ 善thiện 之chi 功công , 謂vị 之chi 大đại 德đức 。 明minh 王vương 中trung 之chi 大đại 威uy 德đức 。 菩Bồ 薩Tát 中trung 之chi 大Đại 威Uy 德Đức 迦Ca 樓Lâu 羅La 王Vương 。 中trung 之chi 大đại 威uy 德đức 。 各các 以dĩ 其kỳ 性tánh 德đức 而nhi 名danh 之chi 。