Chuẩn 大焦熱地獄 ( 大đại 焦tiêu 熱nhiệt 地địa 獄ngục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)八大地獄之第七。見焦熱地獄條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 八bát 大đại 地địa 獄ngục 之chi 第đệ 七thất 。 見kiến 焦tiêu 熱nhiệt 地địa 獄ngục 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 大焦熱地獄 ( 大đại 焦tiêu 熱nhiệt 地địa 獄ngục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)八大地獄之第七。見焦熱地獄條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 八bát 大đại 地địa 獄ngục 之chi 第đệ 七thất 。 見kiến 焦tiêu 熱nhiệt 地địa 獄ngục 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển