大笑明王 ( 大đại 笑tiếu 明minh 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (明王)梵名跋折羅吒訶婆Vajrahāsa,明王部之一尊。陀羅尼集經九跋折羅吒訶婆法說其修法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 明minh 王vương ) 梵Phạm 名danh 跋bạt 折chiết 羅la 吒tra 訶ha 婆bà Vajrahāsa , 明minh 王vương 部bộ 之chi 一nhất 尊tôn 。 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 九cửu 跋bạt 折chiết 羅la 吒tra 訶ha 婆bà 法pháp 說thuyết 其kỳ 修tu 法pháp 。